• /´sə:tnti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều chắc chắn
    imperialism will be abolished, that's a certainty
    chủ nghĩa đế quốc sẽ bị tiêu diệt, đó là một điều chắc chắn
    Vật đã nắm trong tay
    Sự tin chắc, sự chắc chắn
    for a certainty
    chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
    to a certainty
    nhất định
    Never quit certainty for hope
    Chớ nên thả mồi bắt bóng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    biến cố chắc chắn
    sự kiện chắc chắn

    Kỹ thuật chung

    sự chắc chắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X