• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:14, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Không lễ phép, không lịch sự; không lễ độ, mất dạy, vô giáo dục=====
    =====Không lễ phép, không lịch sự; không lễ độ, mất dạy, vô giáo dục=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Without good manners.=====
     
    -
    =====(of actions, speech, etc.)showing a lack of good manners.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Unmannerliness n.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[discourteous]] , [[disrespectful]] , [[ill-bred]] , [[ill-mannered]] , [[impolite]] , [[uncivil]] , [[ungracious]] , [[unpolished]] , [[boorish]] , [[coarse]] , [[crude]] , [[rude]] , [[uncouth]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ʌn´mænəli/

    Thông dụng

    Cách viết khác unmannered

    Tính từ, trạng từ

    Thiếu lễ độ, vô lễ
    Không lễ phép, không lịch sự; không lễ độ, mất dạy, vô giáo dục

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X