• /´il¸mænəd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thô lỗ, cục cằn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    behaved , mannered , mannerly , polite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X