• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::tình hình tội phạm gia tăng đến mức báo động
    ::tình hình tội phạm gia tăng đến mức báo động
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Disturbing, frightening.=====
     
    -
    =====Alarmingly adv.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[distressing]] , [[disquieting]] , [[startling]] , [[dangerous]] , [[disturbing]] , [[frightful]] , [[frightening]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=alarming alarming] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=alarming alarming] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:30, ngày 22 tháng 1 năm 2009

    /ə´la:miη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm hoảng sợ, gây hoang mang
    an alarming increase in the number of sexual harassments
    sự gia tăng đáng ngại về con số các vụ quấy rối tình dục
    criminality is alarming
    tình hình tội phạm gia tăng đến mức báo động


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X