-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: * Ving:[[asseverating]]* Ving:[[asseverating]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====Declare solemnly.=====- =====Asseveration n. [L asseverare (asAD-, severus serious)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[affirm]] , [[allege]] , [[argue]] , [[aver]] , [[avouch]] , [[avow]] , [[claim]] , [[contend]] , [[declare]] , [[hold]] , [[maintain]] , [[say]] , [[state]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ