-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ::bồn chồn lo lắng::bồn chồn lo lắng- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====Any small insect of a widely distributed hymenopterousfamily, living in complex social colonies, wingless (except formales in the mating season), and proverbial for industry.=====- =====Ant-bear = AARDVARK. ant (or ant's) eggs pupae of ants.ant-lion any of various dragonfly-like insects. white ant =TERMITE. [OE ‘met(t)e, emete (see EMMET) f. WG]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====noun=====- + :[[amazon]] , [[carpenter]] , [[driver]] , [[emmet]] , [[formican]] , [[pismire]] , [[soldier]] , [[termite]] , [[termite ]](white ant)- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ant ant] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=ant&submit=Search ant]:amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ant ant]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ant ant]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=ant ant]: Foldoc+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ant&searchtitlesonly=yes ant]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 09:56, ngày 22 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ