• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:00, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====Archaic=====
     
    -
    =====N.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Chance, luck.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[fortuitousness]] , [[fortuity]] , [[fortune]] , [[hazard]] , [[luck]] , [[accident]] , [[fluke]] , [[happenchance]] , [[happenstance]]
    -
    =====A chance occurrence.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[befall]] , [[betide]] , [[come about]] , [[come off]] , [[develop]] , [[happen]] , [[occur]] , [[pass]] , [[transpire]]
    -
    =====V.intr. (happed, happing) 1 come about by chance.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====(foll.by to + infin.) happen to. [ME f. ON happ]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hap hap] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=hap&submit=Search hap] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hap hap] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hap hap] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=hap hap] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /hæp/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may
    Việc ngẫu nhiên, việc tình cờ

    Nội động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X