-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========thỏ rừng==========thỏ rừng=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hare hare] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====adjective=====- =====N. & v.=====+ :[[leporid]] , [[leporine]]- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[coney]] , [[lagomorph]] , [[leveret]]- =====Any of various mammals of the family Leporidae,esp. Lepus europaeus, like a large rabbit, with tawny fur, longears, short tail, and hind legs longer than forelegs, inhabitingfields, hills, etc.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====(in full electric hare) a dummy harepropelled by electricity, used in greyhound racing.=====+ - + - =====V.intr.run with great speed.=====+ - + - =====Hare and hounds a paperchase.hare-brained rash,wild. hare's-foot (in full hare's-footclover) a clover,Trifolium arvense, with soft hair around theflowers. run with the hare and hunt with the hounds try toremain on good terms with both sides. start a hare raise atopic of conversation.[OE hara f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 10:03, ngày 22 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ