• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn=====
    =====Tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[dotage]] , [[age]] , [[feebleness]] , [[lapse]] , [[perishable]] , [[senility]] , [[transitory]]

    08:14, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /kə'dju:siti/

    Thông dụng

    Danh từ
    Thời kỳ già cỗi
    Tính hư nát
    (thực vật học) tính sớm rụng (lá)
    Tính không bền, tính nhất thời, tính chóng tàn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X