-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự hay vắng mặt=====+ =====sự hay vắng mặt=====- =====sự khiếm diện cố ý (của nhân viên, hội viên, học sinh)=====+ =====sự khiếm diện cố ý (của nhân viên, hội viên, học sinh)==========vắng mặt ở sở==========vắng mặt ở sở=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=absenteeism absenteeism] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[absence]] , [[defection]] , [[desertion]] , [[skipping]] , [[truancy]]- =====The practice of absenting oneself from work or school etc.,esp. frequently or illicitly.=====+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====noun=====+ :[[attendance]] , [[presence]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]09:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ