-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con chiên ghẻ ( (nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại===== [[Category:Từ điển thông d...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 7: Dòng 5: =====Con chiên ghẻ ( (nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại==========Con chiên ghẻ ( (nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ne]]’er-do-well , [[outcast]] , [[pariah]] , [[prodigal]] , [[reject]] , [[reprobate]]09:59, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ