• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Đồng hồ có nắp kim loại che mặt kính=====
    =====Đồng hồ có nắp kim loại che mặt kính=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Huntsman, huntswoman, stalker, tracker, Nimrod, Orion;huntress: An expert hunter, she bagged three tigers last year.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A (fem. huntress) a person or animal that hunts. b ahorse used in hunting.=====
     
    -
    =====A person who seeks something.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Awatch with a hinged cover protecting the glass.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[huntsman]] , [[stalker]] , [[chaser]] , [[sportsman]] , [[pursuer]] , [[ferreter]] , [[hawker]] , [[falconer]] , [[huntress]] , [[deerstalker]] , [[pursuant]] , [[fisherman]] , [[trapper]] , [[hunting dog]] , [[gun dog]] , [[hound]] , [[hound dog]] , [[courser]] , [[foxhound]] , [[rabbit hound]] , [[stalking horse]] , [[hunting horse]] , [[chasseur]] , [[diana]] , [[marksman]] , [[nimrod]] , [[seeker]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hunter hunter] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=hunter&submit=Search hunter] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hunter hunter] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hunter hunter] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:59, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'hʌntə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đi săn
    Người đi lùng, người đi kiếm (dùng trong từ ghép)
    Ngựa săn
    Đồng hồ có nắp kim loại che mặt kính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X