• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:59, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====Hoan hô=====
    =====Hoan hô=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Int., n., & v.=====
     
    -
    =====(also hurray)=====
     
    -
    =====Int. & n. an exclamation of joyor approval.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.intr. cry or shout 'hurrah' or 'hurray'.[alt. of earlier huzza, perh. orig. a sailor's cry when hauling]=====
    +
    =====interjection=====
    -
     
    +
    :[[yay]] , [[three cheers]] , [[hurray]] , [[rah-rah]] , [[huzza]] , [[yippee]] , [[whoopee]] , [[hip-hip]] , [[cheer]] , [[yell]] , [[encouragement]] , [[applaud]] , [[approve]] , [[bravo]] , [[commotion]] , [[enthusiasm]] , [[excitement]] , [[fanfare]] , [[joy]] , [[rah]] , [[shout]] , [[zeal]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hurrah hurrah] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hurrah hurrah] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /hu´ra:/

    Thông dụng

    Cách viết khác hurray

    hu'rei
    thán từ
    Hoan hô
    hip, hip, hurrah!
    hoan hô! hoan hô!

    Danh từ

    Tiếng hoan hô

    Nội động từ

    Hoan hô

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X