-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: =====Tội đổ cho ai, lỗi quy cho ai, điều quy cho ai==========Tội đổ cho ai, lỗi quy cho ai, điều quy cho ai=====- ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ ==Các từ liên quan==- | __TOC__+ ===Từ đồng nghĩa===- |}+ =====noun=====- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ :[[allegation]] , [[insinuation]] , [[incrimination]] , [[accusation]] , [[attribution]] , [[charge]] , [[denouncement]] , [[denunciation]] , [[ascription]] , [[assignment]] , [[credit]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====Charge, indictment, accusation,allegation,challenge,censure,blame,reproach,slur,aspersion,attribution,ascription,insinuation,implication, innuendo: I resent theimputation that I broke the vase on purpose.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allegation , insinuation , incrimination , accusation , attribution , charge , denouncement , denunciation , ascription , assignment , credit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ