• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====chấy, rận=====
    =====chấy, rận=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====rệp=====
    =====rệp=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[cad]] , [[cootie]] , [[insect]] , [[knave]] , [[rat]] , [[scoundrel]]
    -
    =====(pl. lice) a a parasitic insect, Pediculushumanus, infesting the human hair and skin and transmittingvarious diseases. b any insect of the order Anoplura orMallophaga parasitic on mammals, birds, fish, or plants.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Sl.(pl. louses) a contemptible or unpleasant person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.remove lice from.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Louse up sl. make a mess of. [OE lus, pl.lys]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    11:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /laus/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .lice

    Rận; chấy
    Kẻ đáng khinh ( số nhiều là louses)

    Động từ

    to louse sth up
    làm hư hỏng

    Chuyên ngành

    Y học

    chấy, rận

    Kinh tế

    rệp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cad , cootie , insect , knave , rat , scoundrel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X