• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Cô dâu=====
    =====Cô dâu=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A woman on her wedding day and for some time before andafter it.=====
     
    -
    =====Bride-cake a wedding cake. bride-price money orgoods given to a bride's family esp. in primitive societies.[OE bryd f. Gmc]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[helpmate]] , [[mate]] , [[newly married woman]] , [[newlywed]] , [[old woman]] , [[spouse]] , [[wife]] , [[bridle]] , [[loop]] , [[rein]] , [[tie]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bride bride] : National Weather Service
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bride bride] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[bridegroom]] , [[groom]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /braid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cô dâu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    bridegroom , groom

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X