-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bit , brake , bridle , check , curb , deterrent , governor , halter , harness , hold , line , restriction , strap
verb
- bridle , check , collect , compose , cool , curb , halt , hold , hold back , limit , repress , restrict , simmer down , slow down , smother , suppress , bit , brake , constrain , hold down , hold in , inhibit , keep , keep back , pull in , control , deterrent , guide , harness , leash , restrain , slow , stop , strap
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ