-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Miền quê, miền nông thôn===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====nông thôn===== =====th...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 12: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====nông thôn=====+ =====nông thôn=====- + - =====thôn dã=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A a rural area. b rural areas in general.=====+ - + - =====Theinhabitants of a rural area.=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====thôn dã=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=countryside countryside] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=countryside countryside]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[back roads]] , [[boonies]] , [[country]] , [[environment]] , [[land]] , [[landscape]] , [[non-urban area]] , [[scenery]] , [[setting]] , [[sticks]] , [[surroundings]] , [[terrain]] , [[god]]'s country+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]17:03, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- back roads , boonies , country , environment , land , landscape , non-urban area , scenery , setting , sticks , surroundings , terrain , god's country
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ