• /tə'rein/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) địa thế, địa hình, địa vật
    difficult terrain for cycling
    một địa hình rất khó đi xe đạp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bản đồ địa hình
    đất
    đất trồng
    địa hình
    delta terrain
    địa hình đồng bằng
    flat terrain
    địa hình bằng phẳng
    height above average terrain
    độ cao trên địa hình trung bình
    hilly terrain
    địa hình đồi núi
    mixed terrain
    địa hình hỗn hợp
    mountain terrain
    địa hình núi non
    open terrain
    địa hình thoáng mở
    rolling terrain
    địa hình sườn núi dốc
    rough terrain
    địa hình gồ ghề
    static terrain
    địa hình quán tính
    static terrain
    địa hình tĩnh
    terrain blocking factor
    hệ số tắc nghẽn địa hình
    terrain conditions, topographic condition
    điều kiện địa hình
    terrain correction
    hiệu chỉnh địa hình
    terrain echoes
    tín hiệu dội địa hình
    terrain effect
    ảnh hưởng địa hình
    terrain profile
    mặt cắt địa hình
    terrain sensing
    máy đo địa hình từ xa
    địa thế
    địa vật
    lãnh thổ
    bãi đất

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    sky

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X