-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambience , atmosphere , background , climate , community , environs , home , location , medium , milieu , neighborhood , setting , vicinity , locale , locality , precinct , ambiance , mise en sc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ