• /sə´raundiηz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Vùng phụ cận, vùng xung quanh
    Môi trường xung quanh

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khu vực xung quanh
    môi trường bao quanh
    vùng xung quanh

    Kỹ thuật chung

    hoàn cảnh
    môi trường
    effect of surroundings
    ảnh hưởng môi trường
    môi trường xung quanh

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X