• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Một đối một===== =====Công khai, thẳng thắn===== Category:Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 11:
    =====Công khai, thẳng thắn=====
    =====Công khai, thẳng thắn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[candid]] , [[direct]] , [[downright]] , [[forthright]] , [[honest]] , [[ingenuous]] , [[open]] , [[plainspoken]] , [[straight]] , [[straightforward]] , [[straight-out]] , [[unreserved]]

    07:36, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Một đối một
    Công khai, thẳng thắn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X