• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:35, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Chỉ, đơn thuần=====
    =====Chỉ, đơn thuần=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adv.=====
     
    -
    =====Only, simply; basically, purely, essentially,fundamentally, at bottom: I was merely going to ask if you'dlike to go to the cinema.=====
     
    -
    =====Only, no more than; barely,scarcely, simply, solely, entirely: She was merely thescullery-maid. We can't unlock the safe merely on yourauthority.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[just]] , [[only]] , [[barely]] , [[quite]] , [[simply]] , [[solely]] , [[utterly]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /'miәli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Chỉ, đơn thuần

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    just , only , barely , quite , simply , solely , utterly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X