• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 20: Dòng 20:
    *V-ed: [[dragooned]]
    *V-ed: [[dragooned]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & v.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A cavalryman (orig. a mounted infantryman armedwith a carbine).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A rough fierce fellow.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[blackjack]] , [[force]]
    -
    =====A variety ofpigeon.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[cavalryman]] , [[coerce]] , [[intimidate]] , [[persecute]] , [[pressure]] , [[soldier]] , [[subjugate]] , [[trooper]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====(foll. by into) coerce into doing something,esp. by use of strong force.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Persecute, esp. with troops.[orig. = carbine (thought of as breathing fire) f. F dragonDRAGON]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dragoon dragoon] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=dragoon dragoon] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    09:01, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /drə´gu:n/

    Thông dụng

    Cách viết khác dragon

    Danh từ

    (quân sự) kỵ binh
    Người hung dữ
    (động vật học) bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ( (cũng) dragon)

    Ngoại động từ

    Đàn áp, khủng bố (bằng kỵ binh)
    Ép buộc ai làm điều gì

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    blackjack , force

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X