• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:23, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====khuôn đúc ống=====
    +
    =====khuôn đúc ống=====
    =====khuôn gạch rỗng=====
    =====khuôn gạch rỗng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Failure, Colloq flop, lead balloon, lemon, washout, ColloqUS and Canadian dog, clinker: Her second novel certainly proveda dud - it sold only ten copies.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[bomb]] , [[bummer]] , [[bust]] , [[debacle]] , [[flop]] , [[lemon]] , [[loser]] , [[washout]] , [[fiasco]] , [[apparel]] , [[attire]] , [[clothes]] , [[clothing]] , [[garment]] , [[habiliment]] , [[raiment]] , [[drag]] , [[turkey]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Worthless, valueless, broken, unusable, useless,inoperative, non-functioning, inoperative, malfunctioning,Colloq kaput, bust(ed), Brit duff: They deliberately suppliedus with dud ammunition.=====
    +
    :[[success]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    -
    =====Sl.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A futile or ineffectual person or thing(a dud at the job).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A counterfeit article.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A shell etc.that fails to explode.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) clothes.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Useless,worthless, unsatisfactory or futile.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Counterfeit. [ME: orig.unkn.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dud dud] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /dʌd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bù nhìn, người rơm ( (cũng) dud man)
    Đạn thổi, bom không nổ
    Người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi
    ( số nhiều) quần áo; quần áo rách

    Tính từ

    Giả mạo; vô dụng, bỏ đi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khuôn đúc ống
    khuôn gạch rỗng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    success

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X