• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:24, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====êm dịu=====
    =====êm dịu=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====dịu dàng=====
    +
    =====dịu dàng=====
    =====ngọt mát=====
    =====ngọt mát=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(esp. of sound) sweet and soothing. [ME, earlier doucetf. OF dimin. of doux f. L dulcis sweet]=====
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[agreeable]] , [[musical]] , [[pleasing to the ear]] , [[pleasurable]] , [[sweet]] , [[sweet-sounding]] , [[euphonic]] , [[euphonious]] , [[melodic]] , [[tuneful]] , [[charming]] , [[harmonious]] , [[melodious]] , [[pleasing]] , [[soft]] , [[sonorous]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´dʌlsit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    êm dịu

    Kinh tế

    dịu dàng
    ngọt mát

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X