-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========êm dịu==========êm dịu======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====dịu dàng=====+ =====dịu dàng==========ngọt mát==========ngọt mát=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(esp. of sound) sweet and soothing.[ME,earlier doucetf. OF dimin. of doux f. L dulcissweet]=====+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[agreeable]] , [[musical]] , [[pleasing to the ear]] , [[pleasurable]] , [[sweet]] , [[sweet-sounding]] , [[euphonic]] , [[euphonious]] , [[melodic]] , [[tuneful]] , [[charming]] , [[harmonious]] , [[melodious]] , [[pleasing]] , [[soft]] , [[sonorous]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agreeable , musical , pleasing to the ear , pleasurable , sweet , sweet-sounding , euphonic , euphonious , melodic , tuneful , charming , harmonious , melodious , pleasing , soft , sonorous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ