• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 22: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(adj) thuộc mặt đầu=====
    =====(adj) thuộc mặt đầu=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====mặt (trước)=====
    +
    =====mặt (trước)=====
    ::[[frontal]] [[excavation]]
    ::[[frontal]] [[excavation]]
    ::sự đào mặt (trước)
    ::sự đào mặt (trước)
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====biên=====
    +
    =====biên=====
    -
    =====chính diện=====
    +
    =====chính diện=====
    ::[[frontal]] [[method]] [[of]] [[river]] [[damming]]
    ::[[frontal]] [[method]] [[of]] [[river]] [[damming]]
    ::phương pháp ngăn dòng sông chính diện
    ::phương pháp ngăn dòng sông chính diện
    ::[[frontal]] [[resistance]]
    ::[[frontal]] [[resistance]]
    ::sức cản chính diện
    ::sức cản chính diện
    -
    =====mặt trước=====
    +
    =====mặt trước=====
    ::[[frontal]] [[area]]
    ::[[frontal]] [[area]]
    ::diện tích mặt trước
    ::diện tích mặt trước
    Dòng 51: Dòng 49:
    ::[[frontal]] [[layer]]
    ::[[frontal]] [[layer]]
    ::vỉa mặt trước
    ::vỉa mặt trước
    -
    =====tuyến=====
    +
    =====tuyến=====
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=frontal frontal] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=frontal&submit=Search frontal] : amsglossary
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=frontal frontal] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    :[[face]] , [[front]] , [[frontage]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    13:43, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´frʌntəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) trán
    frontal bone
    xương trán
    frontal cavity
    xoang trán
    Đằng trước mặt
    a frontal attack
    một cuộc tấn công đằng trước mặt
    Thuộc về Frông thời tiết

    Danh từ

    Cái che mặt trước bàn thờ
    Mặt tiền nhà

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) thuộc mặt đầu

    Xây dựng

    mặt (trước)
    frontal excavation
    sự đào mặt (trước)

    Kỹ thuật chung

    biên
    chính diện
    frontal method of river damming
    phương pháp ngăn dòng sông chính diện
    frontal resistance
    sức cản chính diện
    mặt trước
    frontal area
    diện tích mặt trước
    frontal excavation
    sự đào mặt (trước)
    frontal guiding
    sự điều khiển mặt trước
    frontal layer
    lớp mặt trước
    frontal layer
    vỉa mặt trước
    tuyến

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    face , front , frontage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X