-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====Tân thời, hiện đại==========Tân thời, hiện đại=====- [[Category:Thông dụng]]+ [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[unconventional]] , [[earthy]] , [[hip ]]* , [[fashionable]] , [[modish]] , [[aghast]] , [[apprehensive]] , [[fearful]] , [[fearsome]] , [[panicky]]13:55, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- unconventional , earthy , hip * , fashionable , modish , aghast , apprehensive , fearful , fearsome , panicky
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
