-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========sự ăn cắp ý văn==========sự ăn cắp ý văn=====Dòng 18: Dòng 16: ===Chứng khoán======Chứng khoán========Đạo văn==========Đạo văn=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Plagiarizing,plagiary,piracy,pirating,theft,purloining,stealing,copying,appropriating,appropriation,thievery,usurpation, infringing, infringement, imitation, Euphemisticborrowing, Colloq lifting, cribbing: The similarities betweenthe two books could only be explained by plagiarism.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[appropriation]] , [[borrowing]] , [[counterfeiting]] , [[cribbing]] , [[falsification]] , [[fraud]] , [[infringement]] , [[lifting]] , [[literary theft]] , [[piracy]] , [[stealing]] , [[theft]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====The act or an instance of plagiarizing.=====+ =====noun=====- + :[[original]] , [[originality]]- =====Somethingplagiarized.=====+ [[Thể_loại:Chứng khoán]]- + - =====Plagiarist n. plagiaristic adj.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - *[http://saga.vn/dictview.aspx?id=7187 Saga.vn]+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=plagiarism plagiarism]: National Weather Service+ - + - Category:Chứng khoán]]+ 14:38, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appropriation , borrowing , counterfeiting , cribbing , falsification , fraud , infringement , lifting , literary theft , piracy , stealing , theft
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ