• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:32, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====Tõm, rơi tõm một cái=====
    =====Tõm, rơi tõm một cái=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N., v., & adv.=====
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A sound as of a smooth object droppinginto water without a splash.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====An act of falling with thissound.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[plump]] , [[plunk]]
    -
    =====V. (plopped, plopping) intr. & tr. fall or drop witha plop.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Adv. with a plop. [19th c.: imit.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=plop plop] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /plɔp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng rơi tõm (xuống nước); cái rơi tõm (xuống nước)

    Ngoại động từ

    Làm (cái gì) rơi tõm

    Nội động từ

    Rơi tõm

    Tính từ

    Với một tiếng tõm
    the stone fell plop into the water
    hòn đá rơi tõm xuống nước

    Phó từ

    Tõm, rơi tõm một cái

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    plump , plunk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X