• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:30, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 19: Dòng 19:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    === Điện tử & viễn thông===
    =====máy gọi chuông (điện thoại)=====
    =====máy gọi chuông (điện thoại)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====tiếng chuông=====
    =====tiếng chuông=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Sl.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[duplicate]] , [[image]] , [[picture]] , [[portrait]] , [[spitting image]]
    -
    =====A esp. US an athlete or horse entered in acompetition by fraudulent means, esp. as a substitute. b aperson's double, esp. an imposter.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Austral. a the fastestshearer in a shed. b a stockman or station hand.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A personwho rings, esp. a bell-ringer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ringer ringer] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ringer ringer] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ringer ringer] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´riηgə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người kéo chuông (như) bell-ringer
    Cái để rung chuông
    Con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vật hảo hạng; người cừ khôi, người xuất sắc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngựa tham gia gian lận một cuộc đua; đấu thủ tham gia gian lận một cuộc đấu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người giống (ai) như đúc
    he is a ringer for his father
    nó giống bố nó như đúc

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    máy gọi chuông (điện thoại)

    Kỹ thuật chung

    tiếng chuông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X