-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: =====( the Saviour, Our Savour) Giê-su, Chúa cứu thế==========( the Saviour, Our Savour) Giê-su, Chúa cứu thế=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Rescuer, salvation, friend in need, Good Samaritan,liberator, redeemer, deliverer, emancipator, champion, knighterrant, knight in shining armour: Because he gave her a jobwhen she most needed it, she regarded him as her saviour. 2 theor our Saviour. Christian religion Christ (the Redeemer),Jesus, the Messiah, Lamb of God, Our Lord, Son of God, King ofKings, Prince of Peace, Islam Mahdi.=====- === Oxford===- =====N.=====- =====(US savior) 1 a person who saves or delivers from danger,destruction, etc. (the saviour of the nation).=====- =====(Saviour)(prec. by the, our) Christ.[ME f. OF sauv‰our f. eccl.Lsalvator -oris (transl. Gk soter) f. LL salvare SAVE(1)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[messianic]]+ =====noun=====+ :[[benefactor]] , [[deliverer]] , [[emancipator]] , [[liberator]] , [[messiah]] , [[preserver]] , [[redeemer]] , [[savior]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- benefactor , deliverer , emancipator , liberator , messiah , preserver , redeemer , savior
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ