• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Về thực chất, về căn bản=====
    =====Về thực chất, về căn bản=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====adverb=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    :[[considerably]] , [[essentially]] , [[extensively]] , [[heavily]] , [[in essence]] , [[in fact]] , [[in reality]] , [[in substance]] , [[in the main]] , [[largely]] , [[mainly]] , [[materially]] , [[much]] , [[really]]
    -
    =====Adv.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====In substance, essentially, at bottom, fundamentally,basically, in essence, intrinsically, in reality, at heart,sincerely, truly, actually, in truth, veritably, indeed, infact, as a matter of fact; largely, to a large extent, in largemeasure, materially, practically, in the main, for the mostpart, mostly, virtually, to all intents and purposes; Archaicverily: The article was substantially sound. Do you agreesubstantially with the ruling of the court?=====
    +
    =====adverb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    :[[insignificantly]] , [[slightly]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    09:22, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /səb´stænʃəli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Về thực chất, về căn bản

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X