• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bộ dây đeo bảo hiểm===== =====đai an toàn===== ::passive seat belt system ::hệ đai an...)
    Hiện nay (09:28, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bộ dây đeo bảo hiểm=====
    +
    =====bộ dây đeo bảo hiểm=====
    -
    =====đai an toàn=====
    +
    =====đai an toàn=====
    ::[[passive]] [[seat]] [[belt]] [[system]]
    ::[[passive]] [[seat]] [[belt]] [[system]]
    ::hệ đai an toàn thụ động
    ::hệ đai an toàn thụ động
    Dòng 20: Dòng 18:
    ::three-point [[seat]] [[belt]]
    ::three-point [[seat]] [[belt]]
    ::đai an toàn ba điểm
    ::đai an toàn ba điểm
    -
    =====đai bảo hiểm=====
    +
    =====đai bảo hiểm=====
    -
    =====dây đai an toàn=====
    +
    =====dây đai an toàn=====
    ''Giải thích VN'': Là dây giữ an toàn cho hành khách khỏi bị văng khỏi chỗ ngồi và không bị chấn thương trong những trường hợp phanh gấp hoặc va đập.
    ''Giải thích VN'': Là dây giữ an toàn cho hành khách khỏi bị văng khỏi chỗ ngồi và không bị chấn thương trong những trường hợp phanh gấp hoặc va đập.
    Dòng 30: Dòng 28:
    ::đèn báo dây đai an toàn
    ::đèn báo dây đai an toàn
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=seat%20belt seat belt] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    :[[lap belt]] , [[safety belt]] , [[safety strap]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay


    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ dây đeo bảo hiểm
    đai an toàn
    passive seat belt system
    hệ đai an toàn thụ động
    seat belt anchorage
    chốt giữ đai an toàn
    seat belt anchorage
    sự neo chặt đai an toàn
    seat belt tensioner
    bộ căng dây đai an toàn
    seat belt warning light
    đèn báo dây đai an toàn
    three-point seat belt
    đai an toàn ba điểm
    đai bảo hiểm
    dây đai an toàn

    Giải thích VN: Là dây giữ an toàn cho hành khách khỏi bị văng khỏi chỗ ngồi và không bị chấn thương trong những trường hợp phanh gấp hoặc va đập.

    seat belt tensioner
    bộ căng dây đai an toàn
    seat belt warning light
    đèn báo dây đai an toàn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X