• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:28, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====tảng đóng (ở gầu xúc) bướu lò=====
    =====tảng đóng (ở gầu xúc) bướu lò=====
    Dòng 24: Dòng 22:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====sọ=====
    =====sọ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skull skull] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[cephalic]]
    -
    =====The bony case of the brain of a vertebrate.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[brain]] , [[cranium]] , [[death]]'s-head , [[head]] , [[mind]] , [[scalp]] , [[skullcap]] , [[vertex]]
    -
    =====A the partof the skeleton corresponding to the head. b this with the skinand soft internal parts removed. c a representation of this.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====The head as the seat of intelligence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Skulled adj. (also in comb.). [ME scolle: orig.unkn.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /skʌl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sọ, đầu lâu
    skull and crossbones
    đầu lâu và hai xương chéo (tượng trưng cho sự chết)
    Đầu óc, bộ óc
    thick skull
    óc ngu si, óc đần độn
    empty skull
    đầu óc rỗng tuếch

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tảng đóng (ở gầu xúc) bướu lò

    Y học

    sọ

    Kinh tế

    sọ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    cephalic
    noun
    brain , cranium , death's-head , head , mind , scalp , skullcap , vertex

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X