• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====đi van g=====
    +
    =====đi van g=====
    =====ghế sofa=====
    =====ghế sofa=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A long upholstered seat with a back and arms, for two ormore people.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[chaise longue]] , [[chesterfield]] , [[convertible couch]] , [[davenport]] , [[daybed]] , [[divan]] , [[futon]] , [[love seat]] , [[ottoman]] , [[settee]] , [[sofa bed]] , [[window seat]] , [[banquette]] , [[causeuse]] , [[chaise]] , [[confidante]] , [[couch]] , [[lounge]] , [[pouf]] , [[sectional]] , [[sociable]] , [[squab]] , [[t]]
    -
    =====Sofa bed a sofa that can be converted into atemporary bed. [F, ult. f. Arab. suffa]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sofa sofa] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sofa&submit=Search sofa] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sofa sofa] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    12:10, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /´soufə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghế xôfa, ghế tràng kỷ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đi van g
    ghế sofa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X