• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cực tiểu===== =====nhỏ nhất===== ::smallest chain ::dây chuyền nhỏ nhất ::smallest [[co...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 9: Dòng 7:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cực tiểu=====
    +
    =====cực tiểu=====
    -
    =====nhỏ nhất=====
    +
    =====nhỏ nhất=====
    ::[[smallest]] [[chain]]
    ::[[smallest]] [[chain]]
    ::dây chuyền nhỏ nhất
    ::dây chuyền nhỏ nhất
    Dòng 21: Dòng 19:
    ::phần tử nhỏ nhất
    ::phần tử nhỏ nhất
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=smallest smallest] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=smallest smallest] : Chlorine Online
    +
    :[[littlest]] , [[minimum]]
    -
    [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    04:21, ngày 2 tháng 2 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cực tiểu
    nhỏ nhất
    smallest chain
    dây chuyền nhỏ nhất
    smallest common multiple
    bội chung nhỏ nhất
    Smallest Executable Unit (SEU)
    đơn vị chấp hành nhỏ nhất
    the smallest element
    phần tử nhỏ nhất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    littlest , minimum

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X