-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bãi biển=====+ =====bãi biển==========địa điểm==========địa điểm=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A an appointed meeting-place esp. for a sports event,meeting, concert, etc. b a rendezvous.=====+ =====noun=====- + :[[ground]] , [[locale]] , [[place]] , [[scene]] , [[setting]] , [[site]] , [[thrust]]- =====Law hist. the countyor otherplacewithin which a jury must be gathered and a causetried (orig. the neighbourhood of the crime etc.).[F,= acoming,fem. past part. of venir come f. L venire]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 04:24, ngày 2 tháng 2 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ