• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ FAD tại CĐ Kythuatđóng góp từ FAD tại CĐ Kinhte)
    (sua)
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====Mốt nhất thời=====
    =====Mốt nhất thời=====
     +
    :: [[Do]] [[you]] [[remember]] the [[hula]]-[[hoop]] [[fad]]?
     +
    ::Bạn có nhớ mốt váy hula?
    == Y học==
    == Y học==
    Dòng 17: Dòng 19:
    ===N.===
    ===N.===
    -
    =====Craze, mania, rage, fashion, trend, fancy, vogue: Do youremember the hula-hoop fad?=====
    +
    =====[[Craze]], [[mania]], [[rage]], [[fashion]], [[trend]], [[fancy]], [[vogue]]=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 33: Dòng 35:
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fad fad] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fad fad] : Chlorine Online
    *[http://foldoc.org/?query=fad fad] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=fad fad] : Foldoc
    - 
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     
    -
    [[Thể_loại:Y học]]
     
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
     

    08:34, ngày 13 tháng 2 năm 2009

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi
    Mốt nhất thời
    Do you remember the hula-hoop fad?
    Bạn có nhớ mốt váy hula?

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    một coenzyme dùng vào phản ứng khử quan trọng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Oxford

    N.

    A craze.
    A peculiar notion or idiosyncrasy.

    Tham khảo chung

    • fad : National Weather Service
    • fad : amsglossary
    • fad : Corporateinformation
    • fad : Chlorine Online
    • fad : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X