• /voug/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mốt, thời trang; cái đang được chuộng, thứ đang thịnh hành
    it is now the vogue
    cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hành
    to be out of vogue
    không còn thịnh hành
    to come into vogue
    thành cái mốt
    to have a great vogue
    thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng
    Sự hoan nghênh, sự hâm mộ; sự quý mến, sự tán thưởng (của dân chúng)
    his novels had a great vogue ten years ago
    các tiểu thuyết của ông ấy mười năm trước đây rất được hâm mộ
    be all the vogue
    (thông tục) đang thịnh hành, hợp thời trang
    be in/come into vogue
    trở thành mốt

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    thời trang

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    disuse , out

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X