-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ===Toán & tin======Toán & tin========(toán kinh tế ) hàng hoá; thương mại // mua==========(toán kinh tế ) hàng hoá; thương mại // mua=====- - {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kinh tế ====== Kinh tế ========buôn bán==========buôn bán=====05:59, ngày 27 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
Hám lợi, vụ lợi
Xem trọng thương nghiệp; trọng thương
- mercantile theory
- thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất)
Chuyên ngành
Kinh tế
thương mại
- mercantile act
- hành vi thương mại
- mercantile agent
- đại lý thương mại
- mercantile credit
- tín dụng thương mại
- mercantile house
- nhà hàng thương mại
- mercantile inquiry agency
- sở trung tín thương mại
- mercantile inquiry agency
- sở trưng tín thương mại
- mercantile operations
- các hoạt động, dịch vụ thương mại
- mercantile port
- cảng thương mại
- mercantile society
- xã hội thương mại
- New York Mercantile Exchange
- Sở giao dịch Thương mại Nữu Ước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ