-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa chữ)
Dòng 6: Dòng 6: =====Lăng, lăng mộ, lăng tẩm==========Lăng, lăng mộ, lăng tẩm=====::[[lăng]] [[Chủ]] [[tịch]] [[Hồ]] [[Chí]] [[Minh]]::[[lăng]] [[Chủ]] [[tịch]] [[Hồ]] [[Chí]] [[Minh]]- ::ăngKhải Định - Huế+ ::lăng Khải Định - Huế+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==16:27, ngày 13 tháng 3 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burial , burial chamber , burial place , catacomb , cemetery , charnel house , coffin , crypt , grave , monument , sepulcher , vault , cinerarium , ossuary , sepulture , tomb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ