• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    - 
    =====Vững, vững chắc, vững vàng=====
    =====Vững, vững chắc, vững vàng=====
    - 
    =====Đều đặn, đều đều=====
    =====Đều đặn, đều đều=====
    ::[[work]] [[steadily]]
    ::[[work]] [[steadily]]
    Dòng 17: Dòng 9:
    ::[[prices]] [[are]] [[rising]] [[steadily]]
    ::[[prices]] [[are]] [[rising]] [[steadily]]
    ::giá cả đang lên đều đều
    ::giá cả đang lên đều đều
    - 
    =====Kiên định, không thay đổi; trung kiên=====
    =====Kiên định, không thay đổi; trung kiên=====
    - 
    =====Vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh=====
    =====Vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh=====
    - 
    =====Đứng đắn, chín chắn=====
    =====Đứng đắn, chín chắn=====
    - 
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====dừng, vững=====
    =====dừng, vững=====
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    =====dừng=====
    =====dừng=====
    - 
    =====vững=====
    =====vững=====
    ::[[steadily]] [[convergent]] [[series]]
    ::[[steadily]] [[convergent]] [[series]]
    ::chuỗi hội tụ vững
    ::chuỗi hội tụ vững
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=steadily steadily] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=steadily steadily] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    +

    11:43, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Vững, vững chắc, vững vàng
    Đều đặn, đều đều
    work steadily
    làm việc đều đặn
    prices are rising steadily
    giá cả đang lên đều đều
    Kiên định, không thay đổi; trung kiên
    Vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh
    Đứng đắn, chín chắn

    Toán & tin

    dừng, vững

    Kỹ thuật chung

    dừng
    vững
    steadily convergent series
    chuỗi hội tụ vững

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X