• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ ( .reran, .rerun)===
    ===Ngoại động từ ( .reran, .rerun)===
    - 
    =====Chiếu lại (phim), phát thanh lại (chương trình), mở lại (một cuộn băng)=====
    =====Chiếu lại (phim), phát thanh lại (chương trình), mở lại (một cuộn băng)=====
    - 
    =====Chạy đua lại (một cuộc đua)=====
    =====Chạy đua lại (một cuộc đua)=====
    ::'[[ri:r—n]]
    ::'[[ri:r—n]]
    ::danh từ
    ::danh từ
    - 
    =====Phim được chiếu lại, chương trình được phát thanh lại, cuộn băng được mở lại; sự lặp lại=====
    =====Phim được chiếu lại, chương trình được phát thanh lại, cuộn băng được mở lại; sự lặp lại=====
    ::[[a]] [[rerun]] [[of]] [[a]] [[popular]] [[play]]
    ::[[a]] [[rerun]] [[of]] [[a]] [[popular]] [[play]]
    Dòng 25: Dòng 15:
    * past : [[reran]]
    * past : [[reran]]
    * PP : [[rerun]]
    * PP : [[rerun]]
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự chưng cất lại=====
    -
    =====sự chưng cất lại=====
    +
    =====sự tuần hoàn lại=====
    -
     
    +
    =====tái chưng cất=====
    -
    =====sự tuần hoàn lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tái chưng cất=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[redistill]] [[a]] [[liquid]] [[material]] [[because]] [[of]] [[an]] [[improper]] [[separation]].
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[redistill]] [[a]] [[liquid]] [[material]] [[because]] [[of]] [[an]] [[improper]] [[separation]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Hành động tái chưng cất một nguyên liệu lỏng vì trước đó đã tách loại sai quy cách.
    ''Giải thích VN'': Hành động tái chưng cất một nguyên liệu lỏng vì trước đó đã tách loại sai quy cách.
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====lặp lại=====
    -
    =====lặp lại=====
    +
    =====sự chạy lại=====
    -
     
    +
    =====sự lặp lại=====
    -
    =====sự chạy lại=====
    +
    =====sự tái chu chuyển=====
    -
     
    +
    =====sự thực hiện lại=====
    -
    =====sự lặp lại=====
    +
    =====thực hiện lại=====
    -
     
    +
    -
    =====sự tái chu chuyển=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự thực hiện lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thực hiện lại=====
    +
    -
     
    +
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự chế biến lại=====
    -
     
    +
    =====sự chế biến lần hai=====
    -
    =====sự chế biến lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự chế biến lần hai=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (rerunning; past reran; past part. rerun) run(a race, film, etc.) again.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance ofrerunning.=====
    +
    -
    =====A film etc. shown again.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    21:14, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ ( .reran, .rerun)

    Chiếu lại (phim), phát thanh lại (chương trình), mở lại (một cuộn băng)
    Chạy đua lại (một cuộc đua)
    'ri:r—n
    danh từ
    Phim được chiếu lại, chương trình được phát thanh lại, cuộn băng được mở lại; sự lặp lại
    a rerun of a popular play
    sự diễn lại một vở kịch nổi tiếng
    a rerun of a popular series
    sự chiếu lại một bộ phim nhiều tập nổi tiếng

    hình thái từ

    • past : reran
    • PP : rerun

    Hóa học & vật liệu

    sự chưng cất lại
    sự tuần hoàn lại
    tái chưng cất

    Giải thích EN: To redistill a liquid material because of an improper separation. Giải thích VN: Hành động tái chưng cất một nguyên liệu lỏng vì trước đó đã tách loại sai quy cách.

    Kỹ thuật chung

    lặp lại
    sự chạy lại
    sự lặp lại
    sự tái chu chuyển
    sự thực hiện lại
    thực hiện lại

    Kinh tế

    sự chế biến lại
    sự chế biến lần hai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X