-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Ván ốp (chân) tường==========Ván ốp (chân) tường========Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Wainscoted]]*Ved : [[Wainscoted]]*Ving: [[Wainscoting]]*Ving: [[Wainscoting]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====ván chân tường=====+ =====ván chân tường=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[decorative]] [[and]] [[protective]] [[paneling]] [[on]] [[the]] [[lower]] [[portion]] [[of]] [[an]] [[interior]] [[wall]].''Giải thích EN'': [[A]] [[decorative]] [[and]] [[protective]] [[paneling]] [[on]] [[the]] [[lower]] [[portion]] [[of]] [[an]] [[interior]] [[wall]].- ''Giải thích VN'': Tấm bảo vệ và trang trí cho phần phía dưới của một bức tường trong.''Giải thích VN'': Tấm bảo vệ và trang trí cho phần phía dưới của một bức tường trong.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lót ván mặt đường=====+ =====lót ván mặt đường=====- + =====lót vát mặt đường==========lót vát mặt đường=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- - =====Boarding or wooden panelling on the lower partof a room-wall.=====- - =====Brit. hist. imported oak of fine quality.=====- =====V.tr. (wainscoted, wainscoting) line with wainscot. [ME f.MLG wagenschot, app. f. wagen WAGON + schot of uncert. meaning]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
