• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tổng sản phẩm quốc dân===== == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành...)
    Hiện nay (17:49, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Tổng sản phẩm quốc dân=====
    =====Tổng sản phẩm quốc dân=====
    - 
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====GNP Tổng sản phẩm quốc gia=====
    -
    =====GNP Tổng sản phẩm quốc gia=====
    +
    -
     
    +
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tổng sảng phẩm quốc dân=====
    -
    =====tổng sảng phẩm quốc dân=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tổng sản lượng quốc gia=====
    -
    =====tổng sản lượng quốc gia=====
    +
    =====tổng sản phẩm quốc gia=====
    -
     
    +
    -
    =====tổng sản phẩm quốc gia=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gross%20national%20product gross national product] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=gross%20national%20product&searchtitlesonly=yes gross national product] : bized
    +
    -
     
    +
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giá trị tổng sản lượng quốc dân GNP=====
    -
     
    +
    =====tổng sản phẩm quốc dân=====
    -
    =====giá trị tổng sản lượng quốc dân GNP=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tổng sản phẩm quốc dân=====
    +
    ::[[actual]] [[gross]] [[national]] [[product]]
    ::[[actual]] [[gross]] [[national]] [[product]]
    ::tổng sản phẩm quốc dân thực tế
    ::tổng sản phẩm quốc dân thực tế
    Dòng 42: Dòng 20:
    ::[[real]] [[gross]] [[national]] [[product]]
    ::[[real]] [[gross]] [[national]] [[product]]
    ::tổng sản phẩm quốc dân thực tế
    ::tổng sản phẩm quốc dân thực tế
    -
    =====tổng sản phẩm quốc gia=====
    +
    =====tổng sản phẩm quốc gia=====
    ::[[actual]] [[gross]] [[national]] [[product]]
    ::[[actual]] [[gross]] [[national]] [[product]]
    ::tổng sản phẩm quốc gia thực tế
    ::tổng sản phẩm quốc gia thực tế
    Dòng 49: Dòng 27:
    ::[[potential]] [[gross]] [[national]] [[product]]
    ::[[potential]] [[gross]] [[national]] [[product]]
    ::tổng sản phẩm quốc gia tiềm tàng
    ::tổng sản phẩm quốc gia tiềm tàng
    -
    =====tổng thu nhập quốc dân=====
    +
    =====tổng thu nhập quốc dân=====
    ::[[gross]] [[national]] [[product]] [[per]] [[capita]]
    ::[[gross]] [[national]] [[product]] [[per]] [[capita]]
    ::tổng thu nhập quốc dân (tính trên) đầu người
    ::tổng thu nhập quốc dân (tính trên) đầu người
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Tổng sản phẩm quốc dân

    Giao thông & vận tải

    GNP Tổng sản phẩm quốc gia

    Hóa học & vật liệu

    tổng sảng phẩm quốc dân

    Kỹ thuật chung

    tổng sản lượng quốc gia
    tổng sản phẩm quốc gia

    Kinh tế

    giá trị tổng sản lượng quốc dân GNP
    tổng sản phẩm quốc dân
    actual gross national product
    tổng sản phẩm quốc dân thực tế
    gross national product deflator
    chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc dân
    potential gross national product
    tổng sản phẩm quốc dân tiềm tàng
    real gross national product
    tổng sản phẩm quốc dân thực tế
    tổng sản phẩm quốc gia
    actual gross national product
    tổng sản phẩm quốc gia thực tế
    gross national product deflator
    chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc gia
    potential gross national product
    tổng sản phẩm quốc gia tiềm tàng
    tổng thu nhập quốc dân
    gross national product per capita
    tổng thu nhập quốc dân (tính trên) đầu người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X