• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất polypivaloactone===== ''Giải thích EN'': A polyester, hard-fiber elastomer having ...)
    Hiện nay (20:00, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chất polypivaloactone=====
    -
    =====chất polypivaloactone=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[polyester]], hard-fiber [[elastomer]] [[having]] [[a]] [[high]] [[degree]] [[of]] [[elasticity]], [[recovery]], [[and]] [[extension]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[polyester]], hard-fiber [[elastomer]] [[having]] [[a]] [[high]] [[degree]] [[of]] [[elasticity]], [[recovery]], [[and]] [[extension]].
     +
    ''Giải thích VN'': Chất dàn hồi polyête sợi cứng, có khả năng đàn hồi, trở về tình trạng ban đầu và giãn nở cao.
    -
    ''Giải thích VN'': Chất dàn hồi polyête sợi cứng, có khả năng đàn hồi, trở về tình trạng ban đầu và giãn nở cao.
    +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Hóa học & vật liệu

    chất polypivaloactone

    Giải thích EN: A polyester, hard-fiber elastomer having a high degree of elasticity, recovery, and extension. Giải thích VN: Chất dàn hồi polyête sợi cứng, có khả năng đàn hồi, trở về tình trạng ban đầu và giãn nở cao.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X