-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tan (của tuyết)===== =====Thời tiết nóng làm tan băng===== ::before the thaw ...)
So với sau →03:24, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Sometimes, thaw out. melt, de-ice, liquefy, defrost, warm(up), heat (up), unfreeze: We cannot leave till the riverthaws. Why not thaw out the shepherd's pie for dinner? 2 soften,warm, become (more) cordial or friendly, relax, yield, relent,bend, unbend, let (oneself) go: After he got to know some of usbetter he began to thaw.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ