• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:14, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´ɔntu</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´ɔntu</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Giới từ===
    ===Giới từ===
    - 
    =====Như on to=====
    =====Như on to=====
    - 
    =====Về phía trên, lên trên=====
    =====Về phía trên, lên trên=====
    ::[[to]] [[get]] [[onto]] [[a]] [[horse]]
    ::[[to]] [[get]] [[onto]] [[a]] [[horse]]
    Dòng 13: Dòng 10:
    ::[[be]] [[onto]] [[sb]]
    ::[[be]] [[onto]] [[sb]]
    ::theo dõi
    ::theo dõi
    - 
    =====Thông báo, thuyết phục ai làm cái gì=====
    =====Thông báo, thuyết phục ai làm cái gì=====
    ::[[be]] [[onto]] [[sth]]
    ::[[be]] [[onto]] [[sth]]
    ::thông tin, bằng chứng phát hiện được
    ::thông tin, bằng chứng phát hiện được
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Prep.=====
    +
    -
    =====Disp. to a position or state on or in contact with (cf.on to). °The form onto is still not fully accepted in the waythat into is, although it is in wide use. It is however usefulin distinguishing sense as between we drove on to the beach(i.e. in that direction) and we drove onto the beach (i.e. incontact with it).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=onto onto] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=onto&submit=Search onto] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=onto onto] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=onto onto] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=onto onto] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´ɔntu/

    Thông dụng

    Giới từ

    Như on to
    Về phía trên, lên trên
    to get onto a horse
    nhảy lên mình ngựa
    the boat was driven onto the rocks
    con thuyền bọ trôi giạt lên trên những tảng đá
    be onto sb
    theo dõi
    Thông báo, thuyết phục ai làm cái gì
    be onto sth
    thông tin, bằng chứng phát hiện được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X