-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´gæsiη</font>'''/==========/'''<font color="red">´gæsiη</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự bốc khí==========Sự bốc khí=====- =====Sự tách khí==========Sự tách khí=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sự phun khí==========sự phun khí=====Dòng 17: Dòng 10: =====sự bốc khí==========sự bốc khí======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự bốc khí, sự tách khí=====+ =====sự bốc khí, sự tách khí=====- + ''Giải thích EN'': [[The]] [[evolution]] [[of]] [[gases]] [[during]] [[an]] [[event]], [[especially]] [[electrolysis]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[evolution]] [[of]] [[gases]] [[during]] [[an]] [[event]], [[especially]] [[electrolysis]]..- ''Giải thích VN'': Sự tỏa khí trong suốt quá trình nào đó đặc biệ là quá trình điện phân.''Giải thích VN'': Sự tỏa khí trong suốt quá trình nào đó đặc biệ là quá trình điện phân.+ =====sự thoát khí=====- =====sự thoát khí=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ 10:52, ngày 23 tháng 6 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự bốc khí, sự tách khí
Giải thích EN: The evolution of gases during an event, especially electrolysis.. Giải thích VN: Sự tỏa khí trong suốt quá trình nào đó đặc biệ là quá trình điện phân.
sự thoát khí
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ