-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'seprətid</font>'''/==========/'''<font color="red">'seprətid</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Ly thân==========Ly thân=====- =====I'm separated from my wife==========I'm separated from my wife=====- =====Tôi ly thân với vợ tôi==========Tôi ly thân với vợ tôi=====- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========riêng biệt==========riêng biệt=====- =====tách==========tách=====::[[mutually]] [[separated]]::[[mutually]] [[separated]]Dòng 43: Dòng 30: =====tách biệt==========tách biệt=====- == Tham khảo chung ==- - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=separated separated] : Corporateinformation[[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
tách
- mutually separated
- tách nhau
- mutually separated set
- tập hợp tách nhau
- mutually separated sets
- các tập (hợp) tách nhau
- separated component
- thành phần được tách ra
- separated constituent
- thành phần được tách ra
- separated links
- sự liên lạc tách rời
- separated set
- tập (hợp) tách
- separated set
- tập hợp tách
- separated sets
- tập tách nhau
- separated space
- không gian tách
tách biệt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ